Có 3 kết quả:

倾心 qīng xīn ㄑㄧㄥ ㄒㄧㄣ傾心 qīng xīn ㄑㄧㄥ ㄒㄧㄣ清新 qīng xīn ㄑㄧㄥ ㄒㄧㄣ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to admire wholeheartedly
(2) to fall in love with

Từ điển Trung-Anh

(1) to admire wholeheartedly
(2) to fall in love with

qīng xīn ㄑㄧㄥ ㄒㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

fresh and clean